10 cch diễn đạt việc đi ngủ trong tiếng Anh DKN.TV
Đi ngủ đi, con trai. I'm going to bed. I'm going to bed. Go to sleep, son. Dịch theo ngữ cảnh của "tôi đi ngủ đây" thành Tiếng Anh: Không, tôi đi ngủ đây. Đi ngủ thôi. ↔ No, I'm going to sleep Translations of "đi ngủ" into English in sentences, translation memory. Đến giờ đi ngủ rồi ↔ No, I'm going to sleep Translations of "đi ngủ" into English in sentences, translation memory. Go to sleep, son. Khi ấy, đến giờ đi ngủ của Aboody, con trai tôi. Đi ngủ thôi. I'm going to bed. Anh đã ở đây, Dịch theo ngữ cảnh của "tôi đi ngủ đây" thành Tiếng Anh: Không, tôi đi ngủ đây. ↔ No, I'm going to sleep Bản dịch "đi ngủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. It was the bedtime of my son, Aboody. Đi ngủ thôi. It was the bedtime of my son, Aboody. Anh đã ở đây, cho con mình đi ngủ Emma. Đến giờ đi ngủ rồiDịch theo ngữ cảnh của "tôi đi ngủ đây" thành Tiếng Anh: Không, tôi đi ngủ đây. It was the bedtime of my son, Aboody. Đi ngủ đi, con trai. Đi ngủ đi, con trai. Anh đã ở đây, cho con mình đi ngủ Emma. Go to sleep, son. Khi ấy, đến giờ đi ngủ của Aboody, con trai tôi. Khi ấy, đến giờ đi ngủ của Aboody, con trai tôi.
TI ĐI NGỦ Tiếng anh l g trong Tiếng anh Dịch
It was the bedtime of my son, Aboody. Đi ngủ thôi. Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). tôi đi ngủ. Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước) Đến giờ đi ngủ rồi · Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh: Đi ngủ. Anh đã ở đây, cho con mình đi ngủ Emma. Và tôi đi ngủ, đừng đánh thức tôi dậy! Đi ngủ đi, con trai. Khi ấy, đến giờ đi ngủ của Aboody, con trai tôi. Go to sleep, son. Go to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước). Anh đã ở đây, cho con mình đi ngủ Emma. It was the bedtime of my son, Aboody. Sleep slightly: ngủ nhẹ. Sleep in: ngủ nướng. Go to sleep, son. To be asleep: ngủ, đang ngủ. I'm going to bed. Tôi đi ngủ, như mọi khi, và tôi ngủ như thường. Đi ngủ thôi. Sleep in: ngủ nướng. tôi phải đi ngủ đây. Đến giờ đi ngủ rồi Các cụm từ thông dụng để diễn tả giấc ngủ trong tiếng anh: Đi ngủ. Khi ấy, đến giờ đi ngủ của Aboody, con trai tôi. i go to bedkhông, tôi đi ngủ đây. hey! Đi ngủ đi, con trai. To be asleep: ngủ, đang ngủ. Fall asleep: ngủ thiếp đi (không có dự định từ trước)Bản dịch "đi ngủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. i'm sleeping here! Sleep slightly: ngủ nhẹ. I had gone to bed, as usual, and gone to sleep. thôi, tôi đi ngủ đâyi sleepyou should lie down. no, i'm going to sleepBản dịch "đi ngủ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. I'm going to bed. i've gotta go to bed now.
ngủ qun trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt Từ điển Tiếng Anh
Lần nói chuyện này khá vui đấy nhưng ta phải đi ngủ đâybản dịch theo ngữ cảnh của "ĐI NGỦ ĐÂY" trong tiếng việt-tiếng anh. Tôi đi ngủ đây. ↔ If he were home, he'd be going down for his nap I 'm gonna go to bed now. + Thêm bản dịch Vệ sinh cá nhân là một trong những nhu cầu cơ bản cần thiết của con người và phát triển tùy theo độ tuổi, môi trường sống và hoạt động của cơ thể của mỗi cá nhân. Mọi người cũng dịch ngủ thiếp đi đi ngủ sớm đã đi ngủ đi ngủ đi phải đi ngủ sẽ đi ngủ Bây giờ mình đi ngủ đây, chúc mọi người ngủ ngon. Translation of "ngủ trưa" into English. Vệ sinh cá nhân nên được thực hiện hằng ngày để giữ cho cơ thể khỏe mạnh và oversleep là bản dịch của "ngủ quên" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Ngài đã ngủ quênnăm rồi đấy. Việc yêu một người không nhất thiết là tôi muốn ngủ chung giường với họNghĩa Tiếng Việt. ↔ You can't oversleep foryears like you did before. ngủ quên. I'm going to bed now. Sample translated sentence: Nếu bé ở nhà, giờ này bé sắp ngủ trưa. I would like to sleep on the cooling earth of the forest the whole time already. I will go to bed now. Bác đi ngủ đây. nap, siesta are the top translations of "ngủ trưa" into English. Going to sleep now, good night everyone. Bây giờ mình đi ngủ đây, chúc mọi người ngủ ngonI'm going to sleep now, good night everyone Tôi muốn ngủ trên mặt đất lạnh lẽo trong khu rừng với tất cả thời gian có thể.
ngủ trong Tiếng Anh, dịch, cu v dụ, Tiếng Việt Từ điển Tiếng Anh
I fell asleep. I want to sleep for billions of years.'Dịch trong bối cảnh "TÔI PHẢI ĐI NGỦ" trong tiếng việt-tiếng anh. Bây giờ mình đi ngủ đây, chúc mọi người ngủ ngonI'm going to sleep now, good night everyone (Sáng nay tôi bị muộn học, tôi ngủ quên mất) + My sister always oversleeps through classes. Tôi ngủ quên Bởi vì cô không gọi tôi dậy. Ví dụ: + I was late for class this morning, I overslept. Chắc là lúc đó tôi ngủ quên. (Em gái tôi luôn ngủ dậy trễ giờ học) TÔI MUỐN NGỦ Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch tôi muốn ngủ i want to sleep i would like to sleep i wanted to sleep i wish to sleep Ví dụ về sử dụng Tôi muốn ngủ trong một câu và bản dịch của họ Ad loading Tôi muốn ngủ với cô ta. Tôi muốn ngủ một giấctỉ năm.”. I overslept because you just took off this morning. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TÔI PHẢI ĐI NGỦ"tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Một sản phẩm thuộc Học viện Tiếng Anh Tư Duy DOL English (IELTS Đình Lực) Trụ sở: Hẻm /14, đường 3/2, P12, Q10, HotlineTôi ngủ quên. I think that's about the time I fell asleep. Tôi ngủ quên. I overslept. Tôi sẽ tiếp quản thế giới sáng nay, nhưng tôi ngủ quên bản dịch theo ngữ cảnh của "ĐI NGỦ ĐÂY" trong tiếng việt-tiếng anh. I want to sleep with her. 6, · Nếu bạn muốn diễn tả việc mình đã ngủ quên, và việc đi học muộn là không có chủ định trước, cụm từ bạn cần là “oversleep”.
Php dịch "đi ngủ sớm" thnh Tiếng Anh Từ điển Glosbe
TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG TẠI HÀ NỘI. Địa chỉ: Số, Ngõ, Hồ Tùng Mậu, Mai Dịch, Cầu Giấy, Hà Nội. Email: tiengtrunganhduong@ Hotline(Cô Thoan) Nguyễn Thoan Trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương. Tweet Từ vựng và mẫu câu về chủ đề ngủ. đi ngủ + Add translation Vietnamese-English dictionary go to bed verb to lie down to sleep· khóa học tiếng trung giao tiếp. ↔ She was about to go to bed when someone knocked on the door. Chỉ cần bật nhạc là cậu bé nhún nhảy theo", Bằng Kiều chia sẻ về con traituổi. 6 · Kiểu gì cậu bé cũng nhảy lên sân khấu ê a vài bài. Ngủ trong Tiếng Anh là gì tuy là từ vựng cũng như là một chủ đề có vẻ đơn giản trong Tiếng Anh. Nhưng để có thể diễn tả đầy đủ về giấc ngủ trong Tiếng Anh như nào là một điều không phải ai cũng có thể làm được chính Benly rất có năng khiếu về âm nhạc. Sample translated sentence: Khi cô ta chuẩn bị đi ngủ thì có người gõ cửa. Nam ca sĩ quan niệm con còn nhỏ nên việc quan trọng lúc này là Translation of "đi ngủ" into English go to bed, bed, bunk are the top translations of "đi ngủ" into English.
ti đi ngủ đy trong tiếng Tiếng Anh Tiếng Việt-Tiếng Anh
Học từ vựng về chủ đề giấc ngủ trong tiếng Anh Edu2Review
Tôi phải đi ngủ. I have to go to sleep. Asks after me, that I have gone to bed with a bad headache. I have got to sleep, but thanks. Human translations with examples: i go to bed, i peed on it, had i slept?, i'm going to bed, i'm going to bed Có nghĩa là tôi phải đi ngủ ngay bây giờ. Which means I must get to bed now. Contextual translation of "tôi đã đi ngủ" into English. Chưa ai bảo tôi phải đi ngủ trướcgiờsáng Sau khi viết thư này, tôi phải đi ngủ vì nhức đầu. Tôi phải đi ngủ đây, nhưng xin cảm ơn.
ti đi ngủ đy trong Tiếng Anh, cu v dụ Glosbe
Lần nói chuyện này khá vui đấy nhưng ta phải đi ngủ đây. sẽ đi ngủ. Bác đi ngủ đây. Tôi đi ngủ đây. I usually go to bed at about midnight,A.M.". Tôi và vợ đi ngủ lúch đêm". My wife and I now go to sleep atp.m. Going to sleep now, good night everyone. Đi ngủ lúch Go to bed at , · Đi ngủgo to bed: đi ngủ (có chủ đích từ trước)fall asleep: ngủ (hành động xảy đến với bạn mà không có dự định từ trước)go straight to sleep: ngủ ngay lập tức sau một việc gì đó, chẳng hạn ngay sau khi trở về nhà This was great fun, but I ĐI NGỦ LÚC Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch Ví dụ về sử dụng Đi ngủ lúc trong một câu và bản dịch của họ Ad loading Tôi thường đi ngủ lúc nửa đêm, có khi 1h sáng.". I will go to bed now. I'm going to bed now. Bây giờ mình đi ngủ đây, chúc mọi người ngủ ngon.