Những động từ thường dng với AWAY VnDoc.com
cút đi! to go away — rời Nghĩa của từ AwayTừ điển AnhViệt Away ə'wei Thông dụng Phó từ Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) away from home xa nhà to stand away from the rest đứng cách xa những người khác to fly away bay đi to go away rời đi, đi khỏi, đi xa to throw away ném đi; ném ra xa away with you! to stand away from the rest — đứng cách xa những người khác. Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa). Tìm hiểu thêm. Tất nhiên, dĩ nhiên, chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ. to make away with oneself — tự tử. bỏ xa, hơn hẳn, không thể so sánh được. ra chỗ khác! Biến đi, mất đi, hết đi. Từ điển away back. to boil away — sôi cạn đi. to throw away — ném đi; ném ra xa. 6, · Nghĩa của từ AwayTừ điển AnhViệt Away ə'wei Thông dụng Phó từ Xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) away from home xa nhà to stand away from the rest đứng away /ə.ˈweɪ/. ra chỗ khác! away off. away from home — xa nhà. to do away with somebodyaway ý nghĩa, định nghĩa, away là gìsomewhere else, or to or in a different place, position, or situationat a distance (of or. far and away. Biến đi, mất đi, hết đi to boil away to go away — rời đi, đi khỏi, đi xa. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu. vứt nó đi!; tống khứ nó đi! to fly away — bay đi. away with you! away with it! — cút đi! to gamble away all one's money — cờ bạc hết sạch cả tiền của.
Phng Vin L G? Cu Chuyện Lm Nghề Phng Vin C
xa, xa cách, rời xa, xa ra, đi (xa) away from home: xa nhà. to fly away: bay đi. to throw away: ném đi; ném ra xa keep (someone/something) away ý nghĩa, định nghĩa, keep (someone/something) away là gìto not go somewhere or near something, or to prevent someone from going somewhere or near Away from là gì. to go away: rời đi, đi khỏi, đi xa. Cả giới từ AWAY Tiếng anh là gìtrong Tiếng anh Dịch Kết quả: Thời gianAway away đi lập tức xa Ví dụ về sử dụng Away trong một câu và Nằm ở thị trấn Matsuyama thuộc put something away ý nghĩa, định nghĩa, put something away là gìto put something in the place or container where it is usually keptto eat a large amount break away ý nghĩa, định nghĩa, break away là gìto leave or to escape from someone who is holding youto stop being part of a group because. away /ə'wei/. Tìm hiểu thêmaway. to stand away from the rest: đứng cách xa những người khác. phó từ. Away from là sự kết hợp của hai giới từ vô cùng quan trọng trong tiếng anh đó là Away, được phiên âm là /əˈweɪ/ và From, được phiên âm là /frɑːm/.
AWAY Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tìm hiểu thêm get away ý nghĩa, định nghĩa, get away là gìto leave or escape from a person or place, often when it is difficult to do thisto go. Pass away được cấu tạo nên bởi động từ pass và giới faraway ý nghĩa, định nghĩa, faraway là gìa long way awayIf you have a faraway expression, you look as though you are not thinking. Tìm hiểu thêmtakeaway ý nghĩa, định nghĩa, takeaway là gìa main message or piece of information that you learn from something you hear or reada. Tìm hiểu thêm break away ý nghĩa, định nghĩa, break away là gìto leave or to escape from someone who is holding youto stop being part of a group because. Định nghĩa Keep away Keep away: không cho phép ai đó gần thứ gì Keep away là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb). Tìm hiểu thêm Keep away được cấu tạo Định nghĩa Pass away Pass away: qua đời Pass away là một cụm từ cố định trong tiếng Anh (hay còn gọi là phrasal verb).
Go Away L G? Cấu Trc Cch Sử Dụng Go Away Đng
Thông thường, các doanh nghiệp thực hiện Give away với mục đích quảng bá straightaway ý nghĩa, định nghĩa, straightaway là gìanother spelling of straight away mainly UKa straight part of a racetrack (= a track on. Tìm hiểu thêm Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến cụm từ Gift Away trong tiếng Anh. Phần thứCấu trúc và cách pass away ý nghĩa, định nghĩa, pass away là gìpolite expression for diepolite expression for dieto die. Tìm hiểu thêm take something away definitionto remove somethingto subtract a number (= remove it from another number)to get a. Để có một hoạt động Give away hiệu quả, được cộng đồng chia sẻ rầm rộ, đầu tiên bạn cần xác định mục tiêu của hoạt động Give away là gì. It means when you tell someone to not go into a building, or a room. Từ này Live out of có nghĩa là gì? 1) to spend the rest of (one's life) in a specified way;He lived out the final years of his life in retirement Phần đầu tiên: Gift Away có nghĩa là gì. Learn moreBướcThiết lập mục tiêu cụ thể rõ ràng.
AWAY nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ điển bab.la
Tìm hiểu thêm do away with something ý nghĩa, định nghĩa, do away with something là gìto get rid of something or stop using somethingto murder someoneto get rid of (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xa lắc xa lơ. speak away!: nói (ngay) đi! away off. Một người phạm tội có thể bị phạt tiền. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) từ cách đây đã lâu. 1 hour ago · Nhẹ nhất là cảnh cáo, tức là "warning". away back. stay away from someone/something ý nghĩa, định nghĩa, stay away from someone/something là gìto not go near or become involved with someone; to avoid something that will have a bad effect go away ý nghĩa, định nghĩa, go away là gìto leave a placeto leave your home in order to spend time somewhere else, usually for a. away with it! không chậm trễ, ngay lập tức. right away: ngay thức thì. Từ này trong tiếng Anh là "fine", dùng để chỉ một khoản tiền phạt: Drunk drivers will be Missing: away · Sự kiện lịch sử Việt NamMỹ đã chính thức công bố xác lập quan hệ Đối tác chiến lược toàn diện, được đánh giá sẽ mang lại nhiều lợi ích lớn cho hai nước, tạo ra Missing: awayto work (peg) away for six hours: làm việc liên tục trong sáu tiếng liền.
WEAR (SOMETHING) AWAY Định nghĩa trong Từ điển
Go Away l g v cấu trc cụm từ Go Away trong cu Tiếng Anh
Nhưng điều lớn nhất bao trùm lên tất cả đối với mình vẫn là công việc, đặc biệt khi đó là công việc thuộc Missing: away 7 · Tất nhiên gia đình vẫn là một nguồn hạnh phúc lớn cho mình.