Clumsy là gì

Clumsy l&#; g&#;, Nghĩa của từ Clumsy Từ điển Anh Việt

HotlineEmail: thanhhoangxuan@ awkward in movement or manner: I’m so clumsy – I keep dropping things. Clumsy also means done in an awkward or embarrassing way: He subsequently wrote a letter to the magazine in an admittedly clumsy try at explaining his viewpoint. Something that is clumsy is too big or complicated to be dealt with easily Nghĩa của từ ClumsyTừ điển AnhViệt Clumsy 'klΛmzi Thông dụng Tính từ Vụng, vụng về, lóng ngóng Làm vụng (đồ vật) Không gọn; khó coi Chuyên ngành Kỹ thuật chung vụng về Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: TầngVTCOnline,Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoạiFax clumsydịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionaryclumsy ý nghĩa, định nghĩa, clumsy là gìA clumsy person often has accidents because they do not behave in a careful, controlled wayTìm hiểu thêm Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: TầngVTCOnline,Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoạiFaxLiên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung.

one slice l&#; g&#; Nghĩa của từ one slice

Ví dụ nè, mỗi lần ai nhờ bạn làm việc gì cần sự khéo léo, mà bạn biết quá mình tay chân vụng về Nghĩa của từ clumsy trong Tiếng Việt@clumsy /'klʌmzi/* tính từ vụng, vụng về, lóng ngóng làm vụng (đồ vật) không gọn; khó coi@Chuyên ngành kỹ thuật-vụng về Someone would say "You're so clumsy!" Hope this helps"Hậu đậu" tiếng Anh là gì? Nếu bạn có một người bạn hậu đậu, có phần vụng về thì mình dùng "Clumsy" nha. Định nghĩa clumsy To be clumsy is to lack balance or to do something without finesse/skill |There is a person without way, without skill. There is a clumsy person Định nghĩa clumsy Someone that makes lots of little mistakes Ex: a girl knocks over a glass cup for the 5th time.

clumsy,mini series ngĩa l&#; g&#; Hoc24

Vụng Về, Cáu Kỉnh, đi tìm cậu WinslowYou know, a hatchet is a clumsy ploy. clumsy Định nghĩa. ↔ You know, this is just clumsy little baby steps 【 ⓿ 】Bản dịch tiếng việt: clumsy định nghĩa dịch. Bồ hóng phủ khắp nơi rồi, thằng ngốc vụng về này!Not as clumsy or random as Phép dịch "đi chập chững" thành Tiếng Anh. totter, paddle là các bản dịch hàng đầu của "đi chập chững" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Các bạn biết đấy, đó chỉ là các bước đi chập chững mà thôi. Ông biết đấy, cái rìu là một mánh khóe vụng vềSoot all over the place, you clumsy fool! ️️︎︎️️️️clumsy có nghĩa là gì? clumsy là gì. Ý nghĩa của clumsy Định nghĩa clumsy Tiếng Anh (Mỹ) Tiếng Pháp (Pháp) Tiếng Đức Tiếng Ý Tiếng Nhật Tiếng Hàn Quốc Tiếng Ba Lan Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin) Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha) · Clumsy and Grouchy, go meet Master Winslow.

Bộ 不 Negative, non-, bad, ugly, clumsy l&#; g&#;? Kanji Từ đi

Đồng nghĩa: awkward, cumbersome, ungainly, ungraceful, Trái nghĩa: clever, dexterous, skillfulclueless definitionhaving no knowledge of something, or of things in generalhaving no knowledge of something. It Clumsiness là gì: ´klʌmzinis /, danh từ, sự vụng về, sự không khéo léo, Từ đồng nghĩaClumsy 'klΛmzi /, TínhBói Bói See notes overleaf trong các tài liệu hành chính công clumsier, clumsiest. Learn more Nghĩa là gì: clumsy clumsy /'klʌmzi/An clumsy antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.

Clumsiness l&#; g&#;, Nghĩa của từ Clumsiness Từ điển Anh

They insist on accuracy of meaning first even if the result is a little clumsier than an alternative which reads rather easily. He is very clumsy. Clumsy servants, inattentive Clumsy Là Gì, Nghĩa Của Từ Clumsy By admin/07/Besides that, the claim that left-handers are overall clumsier than right-handers was not supported awkward in movement or manner: I’m so clumsy – I keep dropping things. Something that is clumsy is too big or complicated to be dealt with easily = He is a very clumsy personbadly or awkwardly made or done She made a clumsy attempt at a jokehard to use: awkward to handle a clumsy tool مثال Bạn đang xem: Clumsy là gì. Clumsy also means done in an awkward or embarrassing way: He subsequently wrote a letter to the magazine in an admittedly clumsy try at explaining his viewpoint.

clumsy tradu&#;&#;o de ingl&#;s para portugu&#;s Cambridge Dictionary

Tải xuống APK Clumsy Cat cho Android APKPure.com

This thing is made so clumsy. clumsily adverb clumsiness noun [ U ] (Định nghĩa của clumsy từ Từ điển Người học Cambridge © Cambridge University Press) Bản dịch của clumsy trong tiếng Trung Quốc Định nghĩa clumsy Something done oddly or strange. She's so clumsy she can barely stand.|Unorganized/ Nghĩa của từ ClumsyTừ điển AnhViệt Clumsy 'klΛmzi Thông dụng Tính từ Vụng, vụng về, lóng ngóng Làm vụng (đồ vật) Không gọn; khó coi Chuyên ngành Kỹ thuật chung vụng về Các từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective clumsydịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-ViệtCambridge Dictionary It can apply to a person, or thing.

clumsy English-Spanish Dictionary WordReference.com

Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Thể loại: Mục từ tiếng Anh Tính từ Tính từ tiếng Anh Trang này được sửa đổi lần cuối vào ngàythángnăm, Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "clumsy" thành Tiếng Việt vụng, vụng về, khó coi là các bản dịch hàng đầu của "clumsy" thành Tiếng Việt. Câu dịch mẫu: I'm so clumsy and stupid and not nearly good enough for you. Tham khảo "clumsy". Hành động ngồi trên bàn tay trái của bạn (nếu bạn đã đúng trao) hoặc tay phải (nếu bạn là thuận tay trái) cho đến khi nó bị tê.Sau đó, bạn Bust One Out với bàn tay đóVí dụ "Tôi đã rất chán đêm qua tôi đã ban cho mình một người lạ vụng về."1 /'klΛmzi/Thông dụng Tính từ Vụng, vụng về, lóng ngóng Làm vụng (đồ vật) Không gọn; khó coiChuyên ngành Kỹ thuật chung vụng vềCác từ liên quan Từ đồng nghĩa adjective Từ trái nghĩa adjective 'klΛmzi Thông dụng Tính từ Vụng, vụng về, lóng ngóng Làm vụng (đồ vật) Không gọn; khó coi [ˈklə ] Tính từ clumsy /ˈklə Vụng, vụng về, lóng ngóng. Ông biết đấy, cái rìu là một mánh khóe vụng vềSoot all over the place, you clumsy fool! clumsy adjective noun ngữ pháp ↔ Tôi vụng về và ngốc nghếch chẳng thích hợp với cô. Vụng Về, Cáu Kỉnh, đi tìm cậu WinslowYou know, a hatchet is a clumsy ploy. Định nghĩa clumsy. Làm vụng (đồ vật). Không gọn; khó coi. Bồ hóng phủ khắp nơi rồi, thằng ngốc vụng về này!Not as clumsy or random as clumsy stranger có nghĩa là. Tiếng Tây Ban Nha (Mexico) Tiếng Tây Ban Nha(Spain) Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo Clumsy and Grouchy, go meet Master Winslow.

CLUMSINESS Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

CLUMSY nghĩa trong tiếng Tiếng Việt từ điển bab.la